HOW TO USE “THỬ/ XEM/ THỬ XEM” IN VIETNAMESE

This structure is used in imperative sentences when you want to suggest, or  encourage someone to do something. 

 

Verb + thử/ xem 

Thử + Verb + (xem)

Em đi thử đôi giày này xem.  Go try on these shoes.
Ông đeo thử chiếc cà vạt này xem.  Try on this tie.
Bà thử uống thử bia 333 này xem.  Try drinking this beer 333.
Chị nếm thử xem canh có mặn không?  Try to see if the soup is salty.
Anh hỏi xem xe này giá bao nhiêu?  You ask how much this car costs.
Chị không biết, em thử hỏi mẹ xem.  I don’t know, try asking mom.

 

Động từ 

(Verb)

Trang phục 

(Item)

mặc 

(to wear/ to put on)

Quần áo 

Clothes

đi 

(to wear/ to put on)

giầy, tất 

shoes, socks

đội 

(to wear/ to put on)

mũ, nón, khăn 

hats, hats, scarves

đeo 

(to wear)

cà vạt, vòng, nhẫn, thắt lưng, kính,  đồng hồ 

ties, rings, rings, belts, glasses,  watches

cởi 

(to take off)

quần áo, giầy, tất, cà vạt, nhẫn, thắt  lưng 

clothes, shoes, socks, ties, rings, belts

bỏ/ tháo 

(to take off)

 

kính, thắt lưng, giầy, đồng hồ

glassese, belts, shoes, watches

 

  • Pratice

How do you say when you want to suggest or encourage others to do the following:  (use the structure ” verb + thử xem or thử + verb + xem “) 

  1. Bạn của anh / chị bị cảm và không biết nên uống thuốc gì.  (Your friend has a cold and doesn’t know what medicine to take.) 
  2. Em của anh / chị muốn đến nhà bạn em ấy chơi , nhưng không biết bạn  ấy có ở nhà không. (Your brother wants to go to his friend’s house to play, but I don’t know if he is at  home.) 
  1. Anh / chị mới đọc sách “ Cuốn theo chiều gió ” và nghĩ rằng cuốn sách  đó rất hay. Anh / chị muốn giới thiệu cho các bạn đọc. (You have just read the book “Gone with the Wind” and think it is very good. I would  like to recommend it to readers.) 
  1. Có một bạn nước ngoài chưa bao giờ ăn nước mắm . Anh / chị muốn bạn  ấy ăn thử .  (There is a foreign friend who has never eaten fish sauce. you want her to try it.)
  1. Hai người bạn của anh / chị yêu nhau nhưng họ quyết định chia tay nhau.  Anh / chị khuyên họ nên nói chuyện với nhau một lần nữa. (Two of your friends love each other but they decide to break up. You want to advise  them to talk to each other again.) 
  • Conversation

– Cảnh sát giao thông (Police): Đề nghị anh đỗ xe vào bên đường. (Park your motor on the side of the road, please sir.)

– Người đi đường (Walker): Ơ kìa…? Sao thế ạ?  (Oh oh…? Why is that?)

– Cảnh sát giao thông: Anh thử nhìn xem anh có đi đúng đường không? Đây là  đường một chiều. Anh có nhìn thấy tấm biển kia không? (Did you try to see if you were on the right track? This is a one-way street. Did  you see that sign?)

– Người đi đường: Đâu ạ? Tôi chẳng nhìn thấy cái biển nào cả! (Where? I don’t see any signs!) 

– Cảnh sát giao thông: Kia kìa, anh nhìn xem. Biển to thế kia mà anh không thấy  thật à? There you go, look. The sign is so big that you can’t really see it? — Người đi đường: À! ừ nhỉ, thế mà tôi không để ý. Anh thông cảm, tôi vội quá! (Ah! Yeah, but I didn’t notice. Forgive me, I was in a hurry!)

– Cảnh sát giao thông: Giờ cao điểm ai cũng vội anh ạ, chẳng phải riêng anh, bất  cứ người nào cũng muốn đi nhanh. Nếu ai cũng muốn xin như anh thì…. Xin anh cho xem giấy tờ đăng kí xe máy. (During rush hour, everyone is in a hurry, not only you, everyone wants to go  fast. If everyone wants to be like you, then…. Could you please show me the  motorcycle registration?)

– Người đi đường: Để tôi thử tìm xem… Giấy tờ đăng kí xe máy…. tôi… tôi quên  ở nhà rồi anh ạ. (Let me try to find… Motorcycle registration …. I… I forgot at home.)

– Cảnh sát giao thông: Bất cứ khi nào đi xe, anh cũng phải mang theo các giấy tờ liên quan đến xe. Đề nghị anh nộp phạt. (Whenever you ride, you also have to carry the documents related to the  motorbike. I suggest you pay the fine.)

– Người đi đường: Nộp phạt à! Ối giời ơi, đen quá!  (Pay a fine! Oh my gosh, so bad luck!)

 

Good luck with your Vietnamese learning. Leave a comment below if you have any questions!

 

Hanoi L&C Academy – Teaching Vietnamese to Foreigners

Address: Room 809, Staircase 5, CT4, My Dinh Song Da Urban Area – Nam Tu Liem District – Hanoi

SĐT/Zalo/WhatsApp: +84 38.83.83.789

Kakao ID: ThùyLinh590

Web: https://hanoilanguage.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/hanoiacademi  

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCIEBPWZW0PFSqL6dN-DBblg

Instagram: https://www.instagram.com/hanoi.vietnamese/ 

Naver: https://blog.naver.com/eliana215

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *