How to use “không phải là” in Vietnamese

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng “không phải là” trong tiếng Việt. Xin bắt đầu!

ngôn ngữ pháp

1. Câu tích cực

Động từ “là” là động từ cơ bản nhất trong tiếng Việt. Nhưng không dễ để đặt câu đúng với động từ này vì nó không giống với động từ “to be” trong tiếng Anh

Ví dụ :

  • Tên tôi Minh

Tôi tên là Minh Chung.

  • Tôi giáo viên Tiếng Việt.

Tôi là giáo viên tiếng Việt.

  • Tôi tỷ phú.$

tôi là một tỷ phú

2. Câu phủ định

Trợ từ phủ định “ không” có nghĩa là “không” hoặc “không”. Nó được đặt trực tiếp trước một động từ hành động để phủ định nó.

Nhưng để phủ định động từ “to be” “là…”, “không” cần kết hợp với “must”, và trở thành “not must be”.

Ví dụ :

  • Tôi không phải là học sinh, tôi là giáo viên

       Tôi không phải là học sinh, tôi là giáo viên

  • Anh Nam không phải là giám đốc

Ông Nam không phải là giám đốc

  • Tôi là người Hàn Quốc không phải người Việt Nam

Tôi là người Hàn Quốc, không phải người Việt Nam

3. Câu hỏi tích cực

Cụm từ “must not” được sử dụng ở cuối câu để tạo thành câu hỏi ở cuối.

Ví dụ:

  • Anh là giáo viên phải không? – Anh là giáo viên phải không?

Vâng, tôi là giáo viên tiếng Việt. Vâng, tôi là một giáo viên Việt Nam.

  • Anh là người của tôi phải không? – Anh là người của tôi phải không?

Không, tôi không phải là người Mỹ. Không, tôi là người Mỹ.

Từ mới: 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hanoi L&C Academy – Teaching Vietnamese for Foreigners
?Address: Room 809, Stair 5, CT4, My Dinh Song Da Urban Area – Nam Tu Liem District – Hanoi
?SĐT/Zalo/WhatsApp: +84 38.83.83.789
?Kakao ID: ThùyLinh590

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *